中文 Trung Quốc
並立
并立
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tồn tại cạnh nhau
tồn tại cùng một lúc
並立 并立 phát âm tiếng Việt:
[bing4 li4]
Giải thích tiếng Anh
to exist side by side
to exist simultaneously
並系群 并系群
並聯 并联
並肩 并肩
並舉 并举
並蒂蓮 并蒂莲
並處 并处