中文 Trung Quốc
丟棄
丢弃
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để loại bỏ
từ bỏ
丟棄 丢弃 phát âm tiếng Việt:
[diu1 qi4]
Giải thích tiếng Anh
to discard
to abandon
丟烏紗帽 丢乌纱帽
丟眉丟眼 丢眉丢眼
丟眉弄色 丢眉弄色
丟輪扯砲 丢轮扯炮
丟開 丢开
丟面子 丢面子