中文 Trung Quốc
亨特
亨特
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Hunter (tên)
亨特 亨特 phát âm tiếng Việt:
[Heng1 te4]
Giải thích tiếng Anh
Hunter (name)
亨祚 亨祚
亨通 亨通
亪 亪
享受 享受
享名 享名
享國 享国