中文 Trung Quốc
亨祚
亨祚
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để thịnh vượng
để phát triển mạnh
亨祚 亨祚 phát âm tiếng Việt:
[heng1 zuo4]
Giải thích tiếng Anh
to prosper
to flourish
亨通 亨通
亪 亪
享 享
享名 享名
享國 享国
享年 享年