中文 Trung Quốc
享受
享受
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để thưởng thức
để sống
niềm vui
CL:種|种 [zhong3]
享受 享受 phát âm tiếng Việt:
[xiang3 shou4]
Giải thích tiếng Anh
to enjoy
to live it up
pleasure
CL:種|种[zhong3]
享名 享名
享國 享国
享年 享年
享樂 享乐
享樂主義 享乐主义
享樂主義者 享乐主义者