中文 Trung Quốc
享國
享国
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để cai trị
lên ngôi
享國 享国 phát âm tiếng Việt:
[xiang3 guo2]
Giải thích tiếng Anh
to reign
on the throne
享年 享年
享有 享有
享樂 享乐
享樂主義者 享乐主义者
享清福 享清福
享用 享用