中文 Trung Quốc
亨通
亨通
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phải đi suốt
thịnh vượng
tiến triển tốt
亨通 亨通 phát âm tiếng Việt:
[heng1 tong1]
Giải thích tiếng Anh
to go smoothly
prosperous
going well
亪 亪
享 享
享受 享受
享國 享国
享年 享年
享有 享有