中文 Trung Quốc
交響樂團
交响乐团
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
dàn nhạc giao hưởng
交響樂團 交响乐团 phát âm tiếng Việt:
[jiao1 xiang3 yue4 tuan2]
Giải thích tiếng Anh
symphony orchestra
交響樂隊 交响乐队
交響金屬 交响金属
交頭接耳 交头接耳
交點 交点
亥 亥
亥時 亥时