中文 Trung Quốc
交通阻塞
交通阻塞
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ách tắc giao thông
交通阻塞 交通阻塞 phát âm tiếng Việt:
[jiao1 tong1 zu3 se4]
Giải thích tiếng Anh
traffic jam
交遊 交游
交運 交运
交還 交还
交鋒 交锋
交錢 交钱
交錯 交错