中文 Trung Quốc
交通銀行
交通银行
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Ngân hàng của thông tin liên lạc
交通銀行 交通银行 phát âm tiếng Việt:
[Jiao1 tong1 Yin2 hang2]
Giải thích tiếng Anh
Bank of Communications
交通阻塞 交通阻塞
交遊 交游
交運 交运
交配 交配
交鋒 交锋
交錢 交钱