中文 Trung Quốc
交通警衛
交通警卫
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đường giao thông lập chính sách
交通警衛 交通警卫 phát âm tiếng Việt:
[jiao1 tong1 jing3 wei4]
Giải thích tiếng Anh
road traffic policing
交通費 交通费
交通車 交通车
交通運輸部 交通运输部
交通銀行 交通银行
交通阻塞 交通阻塞
交遊 交游