中文 Trung Quốc
交通費
交通费
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chi phí vận chuyển
交通費 交通费 phát âm tiếng Việt:
[jiao1 tong1 fei4]
Giải thích tiếng Anh
transport costs
交通車 交通车
交通運輸部 交通运输部
交通部 交通部
交通阻塞 交通阻塞
交遊 交游
交運 交运