中文 Trung Quốc
交變流電
交变流电
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
dòng điện xoay chiều
giống như 交流電|交流电
交變流電 交变流电 phát âm tiếng Việt:
[jiao1 bian4 liu2 dian4]
Giải thích tiếng Anh
alternating current
same as 交流電|交流电
交變電流 交变电流
交貨 交货
交貨期 交货期
交辦 交办
交迫 交迫
交通 交通