中文 Trung Quốc
交警
交警
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cảnh sát giao thông
Abbr cho 交通警察
交警 交警 phát âm tiếng Việt:
[jiao1 jing3]
Giải thích tiếng Anh
traffic police
abbr. for 交通警察
交變 交变
交變流電 交变流电
交變電流 交变电流
交貨期 交货期
交趾 交趾
交辦 交办