中文 Trung Quốc
乳白
乳白
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trắng sữa
kem màu
乳白 乳白 phát âm tiếng Việt:
[ru3 bai2]
Giải thích tiếng Anh
milky white
cream color
乳白天空 乳白天空
乳白色 乳白色
乳突 乳突
乳糖 乳糖
乳糖不耐症 乳糖不耐症
乳糜瀉 乳糜泻