中文 Trung Quốc
乳糜瀉
乳糜泻
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bệnh celiac
乳糜瀉 乳糜泻 phát âm tiếng Việt:
[ru3 mi2 xie4]
Giải thích tiếng Anh
celiac disease
乳罩 乳罩
乳脂 乳脂
乳腐 乳腐
乳腺炎 乳腺炎
乳腺癌 乳腺癌
乳膠 乳胶