中文 Trung Quốc
乳白色
乳白色
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trắng sữa
乳白色 乳白色 phát âm tiếng Việt:
[ru3 bai2 se4]
Giải thích tiếng Anh
milky white
乳突 乳突
乳突竇 乳突窦
乳糖 乳糖
乳糜瀉 乳糜泻
乳罩 乳罩
乳脂 乳脂