中文 Trung Quốc
乳糖
乳糖
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đường sữa lactoza
乳糖 乳糖 phát âm tiếng Việt:
[ru3 tang2]
Giải thích tiếng Anh
lactose
乳糖不耐症 乳糖不耐症
乳糜瀉 乳糜泻
乳罩 乳罩
乳腐 乳腐
乳腺 乳腺
乳腺炎 乳腺炎