中文 Trung Quốc
乳糖不耐症
乳糖不耐症
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Lactose không khoan dung
乳糖不耐症 乳糖不耐症 phát âm tiếng Việt:
[ru3 tang2 bu4 nai4 zheng4]
Giải thích tiếng Anh
lactose intolerance
乳糜瀉 乳糜泻
乳罩 乳罩
乳脂 乳脂
乳腺 乳腺
乳腺炎 乳腺炎
乳腺癌 乳腺癌