中文 Trung Quốc
  • 敷衍塞責 繁體中文 tranditional chinese敷衍塞責
  • 敷衍塞责 简体中文 tranditional chinese敷衍塞责
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để tiết kiệm đồ công việc
  • để làm việc half-heartedly
  • không phải công việc nghiêm túc
敷衍塞責 敷衍塞责 phát âm tiếng Việt:
  • [fu1 yan3 se4 ze2]

Giải thích tiếng Anh
  • to skimp on the job
  • to work half-heartedly
  • not to take the job seriously