中文 Trung Quốc
敷設
敷设
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để lay
để lây lan ra
敷設 敷设 phát âm tiếng Việt:
[fu1 she4]
Giải thích tiếng Anh
to lay
to spread out
敷貼 敷贴
敷陳 敷陈
數 数
數 数
數一數二 数一数二
數不上 数不上