中文 Trung Quốc
敷裹
敷裹
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mặc quần áo y tế
敷裹 敷裹 phát âm tiếng Việt:
[fu1 guo3]
Giải thích tiếng Anh
medical dressing
敷設 敷设
敷貼 敷贴
敷陳 敷陈
數 数
數 数
數一數二 数一数二