中文 Trung Quốc
數
数
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để truy cập
để liệt kê
phê bình (tức là liệt kê những thiếu sót)
數 数 phát âm tiếng Việt:
[shu3]
Giải thích tiếng Anh
to count
to enumerate
to criticize (i.e. enumerate shortcomings)
數 数
數 数
數一數二 数一数二
數不勝數 数不胜数
數不多 数不多
數不清 数不清