中文 Trung Quốc
數
数
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
số
con số
một số
CL:個|个 [ge4]
數 数 phát âm tiếng Việt:
[shu4]
Giải thích tiếng Anh
number
figure
several
CL:個|个[ge4]
數 数
數一數二 数一数二
數不上 数不上
數不多 数不多
數不清 数不清
數不盡 数不尽