中文 Trung Quốc
敷布
敷布
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mặc quần áo y tế
băng
敷布 敷布 phát âm tiếng Việt:
[fu1 bu4]
Giải thích tiếng Anh
medical dressing
bandage
敷料 敷料
敷演 敷演
敷粉 敷粉
敷衍了事 敷衍了事
敷衍塞責 敷衍塞责
敷裹 敷裹