中文 Trung Quốc- 敷演
- 敷演
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- Phiên bản 敷衍
- xây dựng (trên một chủ đề)
- để expound (ý nghĩa của các kinh điển)
敷演 敷演 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- variant of 敷衍
- to elaborate (on a theme)
- to expound (the meaning of the classics)