中文 Trung Quốc
  • 敷演 繁體中文 tranditional chinese敷演
  • 敷演 简体中文 tranditional chinese敷演
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Phiên bản 敷衍
  • xây dựng (trên một chủ đề)
  • để expound (ý nghĩa của các kinh điển)
敷演 敷演 phát âm tiếng Việt:
  • [fu1 yan3]

Giải thích tiếng Anh
  • variant of 敷衍
  • to elaborate (on a theme)
  • to expound (the meaning of the classics)