中文 Trung Quốc
敷粉
敷粉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để rắc bột
một dusting
敷粉 敷粉 phát âm tiếng Việt:
[fu1 fen3]
Giải thích tiếng Anh
to sprinkle powder
a dusting
敷衍 敷衍
敷衍了事 敷衍了事
敷衍塞責 敷衍塞责
敷設 敷设
敷貼 敷贴
敷陳 敷陈