中文 Trung Quốc
敵軍
敌军
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
quân địch
lực lượng thù địch
CL:股 [gu3]
敵軍 敌军 phát âm tiếng Việt:
[di2 jun1]
Giải thích tiếng Anh
enemy troops
hostile forces
CL:股[gu3]
敵陣 敌阵
敷 敷
敷布 敷布
敷演 敷演
敷粉 敷粉
敷衍 敷衍