中文 Trung Quốc
  • 敷 繁體中文 tranditional chinese
  • 敷 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để lây lan
  • để lay ra
  • để áp dụng (bột, thuốc mỡ vv)
  • đầy đủ (để trang trải)
  • đủ
敷 敷 phát âm tiếng Việt:
  • [fu1]

Giải thích tiếng Anh
  • to spread
  • to lay out
  • to apply (powder, ointment etc)
  • sufficient (to cover)
  • enough