中文 Trung Quốc- 敷
- 敷
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để lây lan
- để lay ra
- để áp dụng (bột, thuốc mỡ vv)
- đầy đủ (để trang trải)
- đủ
敷 敷 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to spread
- to lay out
- to apply (powder, ointment etc)
- sufficient (to cover)
- enough