中文 Trung Quốc
  • 敵佔區 繁體中文 tranditional chinese敵佔區
  • 敌占区 简体中文 tranditional chinese敌占区
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • lãnh thổ đối phương chiếm đóng
敵佔區 敌占区 phát âm tiếng Việt:
  • [di2 zhan4 qu1]

Giải thích tiếng Anh
  • enemy occupied territory