中文 Trung Quốc
敵佔區
敌占区
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lãnh thổ đối phương chiếm đóng
敵佔區 敌占区 phát âm tiếng Việt:
[di2 zhan4 qu1]
Giải thích tiếng Anh
enemy occupied territory
敵國 敌国
敵地 敌地
敵基督 敌基督
敵將 敌将
敵對 敌对
敵對性 敌对性