中文 Trung Quốc
  • 敵將 繁體中文 tranditional chinese敵將
  • 敌将 简体中文 tranditional chinese敌将
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • kẻ thù chung
敵將 敌将 phát âm tiếng Việt:
  • [di2 jiang4]

Giải thích tiếng Anh
  • the enemy general