中文 Trung Quốc
敵基督
敌基督
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Antichrist
敵基督 敌基督 phát âm tiếng Việt:
[Di2 ji1 du1]
Giải thích tiếng Anh
Antichrist
敵害 敌害
敵將 敌将
敵對 敌对
敵情 敌情
敵意 敌意
敵我 敌我