中文 Trung Quốc
敵國
敌国
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Quốc gia đối phương
敵國 敌国 phát âm tiếng Việt:
[di2 guo2]
Giải thích tiếng Anh
enemy country
敵地 敌地
敵基督 敌基督
敵害 敌害
敵對 敌对
敵對性 敌对性
敵情 敌情