中文 Trung Quốc
敵對
敌对
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thù địch
kẻ thù (phe phái)
chiến đấu
敵對 敌对 phát âm tiếng Việt:
[di2 dui4]
Giải thích tiếng Anh
hostile
enemy (factions)
combative
敵對性 敌对性
敵情 敌情
敵意 敌意
敵我矛盾 敌我矛盾
敵手 敌手
敵探 敌探