中文 Trung Quốc
整潔
整洁
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
gọn gàng
gọn gàng
整潔 整洁 phát âm tiếng Việt:
[zheng3 jie2]
Giải thích tiếng Anh
neatly
tidy
整理 整理
整環 整环
整聲 整声
整脊學 整脊学
整裝 整装
整裝待發 整装待发