中文 Trung Quốc- 整理
- 整理
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để sắp xếp
- để dọn dẹp
- để sắp xếp ra
- để thẳng
- vào danh sách có hệ thống
- để đối chiếu (dữ liệu, tập tin)
- để đóng gói (Giữ hành)
整理 整理 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to arrange
- to tidy up
- to sort out
- to straighten out
- to list systematically
- to collate (data, files)
- to pack (luggage)