中文 Trung Quốc
  • 整理 繁體中文 tranditional chinese整理
  • 整理 简体中文 tranditional chinese整理
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để sắp xếp
  • để dọn dẹp
  • để sắp xếp ra
  • để thẳng
  • vào danh sách có hệ thống
  • để đối chiếu (dữ liệu, tập tin)
  • để đóng gói (Giữ hành)
整理 整理 phát âm tiếng Việt:
  • [zheng3 li3]

Giải thích tiếng Anh
  • to arrange
  • to tidy up
  • to sort out
  • to straighten out
  • to list systematically
  • to collate (data, files)
  • to pack (luggage)