中文 Trung Quốc
整形外科
整形外科
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phẫu thuật
chỉnh hình
整形外科 整形外科 phát âm tiếng Việt:
[zheng3 xing2 wai4 ke1]
Giải thích tiếng Anh
plastic surgery
orthopedics
整形外科醫生 整形外科医生
整改 整改
整整 整整
整數 整数
整數倍數 整数倍数
整數集合 整数集合