中文 Trung Quốc
敲詐勒索罪
敲诈勒索罪
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tống tiền và tống tiền
敲詐勒索罪 敲诈勒索罪 phát âm tiếng Việt:
[qiao1 zha4 le4 suo3 zui4]
Giải thích tiếng Anh
extortion and blackmail
敲詐罪 敲诈罪
敲邊鼓 敲边鼓
敲釘鑽腳 敲钉钻脚
敲鑼 敲锣
敲門 敲门
敲門磚 敲门砖