中文 Trung Quốc
  • 敲詐勒索罪 繁體中文 tranditional chinese敲詐勒索罪
  • 敲诈勒索罪 简体中文 tranditional chinese敲诈勒索罪
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • tống tiền và tống tiền
敲詐勒索罪 敲诈勒索罪 phát âm tiếng Việt:
  • [qiao1 zha4 le4 suo3 zui4]

Giải thích tiếng Anh
  • extortion and blackmail