中文 Trung Quốc
敲背
敲背
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Mát-xa sau va chạm
敲背 敲背 phát âm tiếng Việt:
[qiao1 bei4]
Giải thích tiếng Anh
back-knocking massage
敲詐 敲诈
敲詐勒索罪 敲诈勒索罪
敲詐罪 敲诈罪
敲釘鑽腳 敲钉钻脚
敲鐘 敲钟
敲鑼 敲锣