中文 Trung Quốc
敲山震虎
敲山震虎
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một chương trình cố ý của sức mạnh như một lời cảnh báo
敲山震虎 敲山震虎 phát âm tiếng Việt:
[qiao1 shan1 zhen4 hu3]
Giải thích tiếng Anh
a deliberate show of strength as a warning
敲打 敲打
敲打鑼鼓 敲打锣鼓
敲擊 敲击
敲榨 敲榨
敲竹槓 敲竹杠
敲背 敲背