中文 Trung Quốc
敲榨
敲榨
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để vắt
để extort (tiền)
để tách ra
Quần áo-wringer
敲榨 敲榨 phát âm tiếng Việt:
[qiao1 zha4]
Giải thích tiếng Anh
to wring
to extort (money)
to rip off
clothes-wringer
敲竹槓 敲竹杠
敲背 敲背
敲詐 敲诈
敲詐罪 敲诈罪
敲邊鼓 敲边鼓
敲釘鑽腳 敲钉钻脚