中文 Trung Quốc
敲打
敲打
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đánh bại sb
để đánh bại (một trống)
敲打 敲打 phát âm tiếng Việt:
[qiao1 da3]
Giải thích tiếng Anh
to beat sb
to beat (a drum)
敲打鑼鼓 敲打锣鼓
敲擊 敲击
敲敲打打 敲敲打打
敲竹槓 敲竹杠
敲背 敲背
敲詐 敲诈