中文 Trung Quốc
敲擊
敲击
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để bảng
để rap
敲擊 敲击 phát âm tiếng Việt:
[qiao1 ji1]
Giải thích tiếng Anh
to pound
to rap
敲敲打打 敲敲打打
敲榨 敲榨
敲竹槓 敲竹杠
敲詐 敲诈
敲詐勒索罪 敲诈勒索罪
敲詐罪 敲诈罪