中文 Trung Quốc
敬重
敬重
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tôn trọng sâu sắc
để revere
để tin
敬重 敬重 phát âm tiếng Việt:
[jing4 zhong4]
Giải thích tiếng Anh
to respect deeply
to revere
to esteem
敬鬼神而遠之 敬鬼神而远之
敭 扬
敱 敳
敲中背 敲中背
敲入 敲入
敲喪鐘 敲丧钟