中文 Trung Quốc
敲喪鐘
敲丧钟
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một chuông cáo phó
敲喪鐘 敲丧钟 phát âm tiếng Việt:
[qiao1 sang1 zhong1]
Giải thích tiếng Anh
a knell
敲大背 敲大背
敲定 敲定
敲小背 敲小背
敲打 敲打
敲打鑼鼓 敲打锣鼓
敲擊 敲击