中文 Trung Quốc
敲入
敲入
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để khóa trong
ñeå nhaäp
敲入 敲入 phát âm tiếng Việt:
[qiao1 ru4]
Giải thích tiếng Anh
to key in
to input
敲喪鐘 敲丧钟
敲大背 敲大背
敲定 敲定
敲山震虎 敲山震虎
敲打 敲打
敲打鑼鼓 敲打锣鼓