中文 Trung Quốc
  • 敲入 繁體中文 tranditional chinese敲入
  • 敲入 简体中文 tranditional chinese敲入
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để khóa trong
  • ñeå nhaäp
敲入 敲入 phát âm tiếng Việt:
  • [qiao1 ru4]

Giải thích tiếng Anh
  • to key in
  • to input