中文 Trung Quốc
敭
扬
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 揚|扬 [yang2]
敭 扬 phát âm tiếng Việt:
[yang2]
Giải thích tiếng Anh
variant of 揚|扬[yang2]
敱 敳
敲 敲
敲中背 敲中背
敲喪鐘 敲丧钟
敲大背 敲大背
敲定 敲定