中文 Trung Quốc
敱
敳
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
có thể (trong quản)
để cai trị mạnh mẽ
敱 敳 phát âm tiếng Việt:
[ai2]
Giải thích tiếng Anh
able (in administrating)
to govern forcefully
敲 敲
敲中背 敲中背
敲入 敲入
敲大背 敲大背
敲定 敲定
敲小背 敲小背