中文 Trung Quốc
敬賢禮士
敬贤礼士
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
revere người Đức hạnh và vinh danh học bổng (thành ngữ)
敬賢禮士 敬贤礼士 phát âm tiếng Việt:
[jing4 xian2 li3 shi4]
Giải thích tiếng Anh
to revere people of virtue and honor scholarship (idiom)
敬贈 敬赠
敬辭 敬辞
敬酒 敬酒
敬重 敬重
敬鬼神而遠之 敬鬼神而远之
敭 扬