中文 Trung Quốc
敬辭
敬辞
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thuật ngữ tôn trọng
danh hiệu
từ kính cẩn (trong ngữ pháp)
敬辭 敬辞 phát âm tiếng Việt:
[jing4 ci2]
Giải thích tiếng Anh
term of respect
honorific title
honorific (in grammar)
敬酒 敬酒
敬酒不吃吃罰酒 敬酒不吃吃罚酒
敬重 敬重
敭 扬
敱 敳
敲 敲